concevoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃s.vwaʁ/

Ngoại động từ[sửa]

concevoir ngoại động từ /kɔ̃s.vwaʁ/

  1. Thụ thai.
    Concevoir un enfant — thụ thai một đứa bé
  2. Quan niệm; tưởng tượng, hiểu.
    Je ne conçois pas comment vous avez pu vous tromper — tôi không tưởng tượng được tại sao anh lại có thể nhầm
  3. Dự kiến, nghĩ ra.
    Concevoir un projet — dự kiến một kế hoạch
  4. Diễn đạt.
    Lettre conçue en ces termes — bức thư diễn đạt thế này

Tham khảo[sửa]