concevoir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃s.vwaʁ/
Ngoại động từ[sửa]
concevoir ngoại động từ /kɔ̃s.vwaʁ/
- Thụ thai.
- Concevoir un enfant — thụ thai một đứa bé
- Quan niệm; tưởng tượng, hiểu.
- Je ne conçois pas comment vous avez pu vous tromper — tôi không tưởng tượng được tại sao anh lại có thể nhầm
- Dự kiến, nghĩ ra.
- Concevoir un projet — dự kiến một kế hoạch
- Diễn đạt.
- Lettre conçue en ces termes — bức thư diễn đạt thế này
Tham khảo[sửa]
- "concevoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)