conciliateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.si.lja.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
conciliateur /kɔ̃.si.lja.tœʁ/ |
conciliateur /kɔ̃.si.lja.tœʁ/ |
conciliateur gđ /kɔ̃.si.lja.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "conciliateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)