concision

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈsɪ.ʒən/

Danh từ[sửa]

concision /kən.ˈsɪ.ʒən/

  1. Tính ngắn gọn; tính súc tích (văn).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.si.zjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
concision
/kɔ̃.si.zjɔ̃/
concision
/kɔ̃.si.zjɔ̃/

concision gc /kɔ̃.si.zjɔ̃/

  1. Tính ngắn gọn, tính súc tích.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]