conclure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.klyʁ/

Ngoại động từ[sửa]

conclure ngoại động từ /kɔ̃.klyʁ/

  1. Kết thúc.
    Conclure un discours — kết thúc bài nói
  2. Ký kết.
    Conclure un traité de paix — ký kết một hiệp ước hòa bình

Trái nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

conclure nội động từ /kɔ̃.klyʁ/

  1. Kết luận.
    On vous demande de conclure — người ta yêu cầu anh kết luận
  2. Quyết định.
    Les juges conclurent à l’acquittement — các quan tòa quyết định xử trắng án
  3. Chứng tỏ, cho bằng chứng.
    Ces déclarations conclurent contre lui — những lời khai ấy cho bằng chứng chống lại nó

Tham khảo[sửa]