concuss

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈkəs/

Ngoại động từ[sửa]

concuss ngoại động từ /kən.ˈkəs/

  1. Lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động.
  2. Đe doạ, doạ nạt, hăm doạ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]