condemnation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑːn.ˌdɛm.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

condemnation /ˌkɑːn.ˌdɛm.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt.
  2. Sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội.
  3. Lý do để lên án.

Tham khảo[sửa]