conditionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.di.sjɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

conditionner ngoại động từ /kɔ̃.di.sjɔ.ne/

  1. điều kiện của, quyết định.
    Son état de santé conditionne mon départ — tình trạng sức khỏe của nó quyết định tôi có đi hay không
  2. Gia công cho hợp quy cách, hợp cách hóa (mặt hàng buôn bán).
  3. Đóng gói (hàng hóa).
  4. Điều hòa không khí (một căn phòng... ); điều hòa (không khí trong một căn phòng... ).
  5. (Thân mật) Ảnh hưởng đến; dẫn dắt đến.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]