conduce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈduːs/

Nội động từ[sửa]

conduce nội động từ /kən.ˈduːs/

  1. Đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra.
    wealth does not conduce to happiness — của cải không mang lại hạnh phúc

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]