conduction
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈdək.ʃən/
Danh từ[sửa]
conduction /kən.ˈdək.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "conduction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.dyk.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
conduction /kɔ̃.dyk.sjɔ̃/ |
conduction /kɔ̃.dyk.sjɔ̃/ |
conduction gc /kɔ̃.dyk.sjɔ̃/
- (Vật lý học; sinh vật học) Sự truyền dẫn, sự dẫn.
Tham khảo[sửa]
- "conduction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)