conference

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːn.fə.rənts/

Danh từ[sửa]

conference (số nhiều conferences)

  1. Hội nghị.
  2. (Không đếm được?) Sự bàn bạc, sự hội ý.
    conference committee — ủy ban hội ý
    joint conference committee — ủy ban hội ý liên tịch

Tham khảo[sửa]