confess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈfɛs/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

confess /kən.ˈfɛs/

  1. Thú tội, thú nhận.
    to confess one's fault — nhận lỗi
    to confess to having done a fault — thu nhận có phạm lỗi
  2. (Tôn giáo) Xưng tội; nghe xưng tội.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]