confirmatory
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈfɜː.mə.ˌtɔr.i/
Tính từ[sửa]
confirmatory /kən.ˈfɜː.mə.ˌtɔr.i/
- Để xác nhận; để chứng thực.
- (Tôn giáo) (thuộc) lễ kiên tín.
Tham khảo[sửa]
- "confirmatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)