confluent
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ənt/
Tính từ[sửa]
confluent /.ənt/
Tham khảo[sửa]
- "confluent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.fly.ɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
confluent /kɔ̃.fly.ɑ̃/ |
confluents /kɔ̃.fly.ɑ̃/ |
confluent gđ /kɔ̃.fly.ɑ̃/
- (Địa chất, địa lý; giải phẫu) Hợp lưu.
- Confluent médullaire — hợp lưu tủy sống
Tham khảo[sửa]
- "confluent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)