conforter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.fɔʁ.te/

Ngoại động từ[sửa]

conforter ngoại động từ /kɔ̃.fɔʁ.te/

  1. Củng cố thêm.
    Ce scandale a conforté l’opposition — vụ tai tiếng ấy đã củng cố thêm phe đối lập

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]