congé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.ʒe/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
congé
/kɔ̃.ʒe/
congés
/kɔ̃.ʒe/

congé /kɔ̃.ʒe/

  1. Phép nghỉ.
    Congé annuel — phép nghỉ năm
    Congé de maternité — phép nghỉ đẻ
  2. Sự nghỉ học.
    Les écoles ont congé le 2 septembre — ngày mồng 2 tháng 9 các trường nghỉ học
  3. Sự cho thôi việc; sự thôi việc.
    Donner son congé à un employé — cho người làm thôi việc
  4. Sự thôi cho thuê; sự thôi thuê.
    Donner congé à un locataire — thôi không cho người thuê thuê nữa
  5. Giấy phép chuyên chở (một số hàng hóa).
  6. (Hàng hải) Giấy phép cho đi, giấy xuất.
  7. (Kiến trúc) Rãnh nối tròn.
    prendre congé — chào từ biệt

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]