congeneric
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːn.dʒə.nɜ.ː.ɪk/
Tính từ[sửa]
congeneric /ˈkɑːn.dʒə.nɜ.ː.ɪk/
- (Sinh vật học) Cùng giống.
Tham khảo[sửa]
- "congeneric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
congeneric /ˈkɑːn.dʒə.nɜ.ː.ɪk/