congestion
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
congestion
- Sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá... ).
- a congestion of the traffic — sự tắc nghẽn giao thông
- (Y học) Sự sung huyết.
Tham khảo[sửa]
- "congestion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.ʒɛs.tjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
congestion /kɔ̃.ʒɛs.tjɔ̃/ |
congestions /kɔ̃.ʒɛs.tjɔ̃/ |
congestion gc /kɔ̃.ʒɛs.tjɔ̃/
- (Y học) Sung huyết.
- Congestion cérébrale — sung huyết não
Tham khảo[sửa]
- "congestion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)