conjecturer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈdʒɛk.tʃɜ.ːɜː/

Danh từ[sửa]

conjecturer /kən.ˈdʒɛk.tʃɜ.ːɜː/

  1. Xem conjecture

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.ʒɛk.ty.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

conjecturer ngoại động từ /kɔ̃.ʒɛk.ty.ʁe/

  1. Ước đoán, phỏng đoán.

Tham khảo[sửa]