conjugated
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡə.təd/
Động từ[sửa]
conjugated
Chia động từ[sửa]
conjugate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
conjugated /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡə.təd/
Tham khảo[sửa]
- "conjugated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)