connaître

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.nɛtʁ/

Ngoại động từ[sửa]

connaître ngoại động từ /kɔ.nɛtʁ/

  1. Biết.
    Connaître l’adresse de quelqu'un — biết địa chỉ của ai
    Connaître un géographe — biết một nhà địa lý
    Connaître le français — biết tiếng Pháp
    Connaître le monde — biết đời
    Avoir connu la misère — đã biết thế nào là nghèo khổ
    Ne connaître que son intérêt — chỉ biết quyền lợi của mình
    Sans toi, nul chapitre de ma carrière n'aurait pu connaître le succès — thiếu em, đường sự nghiệp của tôi khó ghi được bước thành công nào
    A l’œuvre on connaît l’artisan — nhìn việc biết người
  2. (Kinh thánh) (Connaître une femme) ăn nằm với một người đàn .
  3. Se faire connaître+ tự giới thiệu+ nổi danh.

Trái nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

connaître nội động từ /kɔ.nɛtʁ/

  1. thẩm quyền xét xử.
    Ce tribunal ne connaît pas des causes civiles — tòa án này không có thẩm quyền xét xử dân sự

Tham khảo[sửa]