connubial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈnuː.bi.əl/

Tính từ[sửa]

connubial /kə.ˈnuː.bi.əl/

  1. (Thuộc) Hôn nhân, (thuộc) vợ chồng.

Tham khảo[sửa]