conscient
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.sjɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conscient /kɔ̃.sjɑ̃/ |
conscients /kɔ̃.sjɑ̃/ |
Giống cái | consciente /kɔ̃.sjɑ̃t/ |
conscientes /kɔ̃.sjɑ̃t/ |
conscient /kɔ̃.sjɑ̃/
- Có ý thức, tự giác.
- L’homme est un être conscient — người là một có ý thức
- Conscient de sa responsabilité — có ý thức về trách nhiệm của mình
- Action consciente — hành động có ý thức
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
conscient /kɔ̃.sjɑ̃/ |
conscients /kɔ̃.sjɑ̃/ |
conscient gđ /kɔ̃.sjɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "conscient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)