conseil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.sɛj/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
conseil
/kɔ̃.sɛj/
conseils
/kɔ̃.sɛj/

conseil /kɔ̃.sɛj/

  1. Lời khuyên; ý kiến.
    Ecouter les conseils — nghe lời khuyên
    Prendre (demander) conseil — hỏi ý kiến
  2. Hội đồng.
    Conseil des ministres — hội đồng bộ trưởng
    Conseil municipal — hội đồng thành phố
    Conseil de discipline — hội đồng kỷ luật
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quyết định đã cân nhắc kỹ.
    Le conseil en est pris — việc đã quyết định
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nguyên tắc hành động.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cố vấn.
    Il est le conseil de sa sœur — nó là cố vấn của chị nó
    prendre conseil de son bonnet de nuit — đêm nằm suy nghĩ kỹ
    tenir conseil — thảo luận bàn bạc để giải quyết
    un homme de bon conseil — một người khôn ngoan sành sỏi

Tham khảo[sửa]