conservé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.sɛʁ.ve/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực conservé
/kɔ̃.sɛʁ.ve/
conservés
/kɔ̃.sɛʁ.ve/
Giống cái conservée
/kɔ̃.sɛʁ.ve/
conservées
/kɔ̃.sɛʁ.ve/

conservé /kɔ̃.sɛʁ.ve/

  1. Trông còn trẻ.
    Une femme de cinquante-six ans parfaitement conservée — một phụ nữ năm mươi sáu tuổi trông còn rất trẻ

Tham khảo[sửa]