conservé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.sɛʁ.ve/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conservé /kɔ̃.sɛʁ.ve/ |
conservés /kɔ̃.sɛʁ.ve/ |
Giống cái | conservée /kɔ̃.sɛʁ.ve/ |
conservées /kɔ̃.sɛʁ.ve/ |
conservé /kɔ̃.sɛʁ.ve/
- Trông còn trẻ.
- Une femme de cinquante-six ans parfaitement conservée — một phụ nữ năm mươi sáu tuổi trông còn rất trẻ
Tham khảo[sửa]
- "conservé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)