conspuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃s.pɥe/

Ngoại động từ[sửa]

conspuer ngoại động từ /kɔ̃s.pɥe/

  1. La ó.
    Conspuer un orateur — la ó một diễn giả

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]