constat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃s.ta/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
constat
/kɔ̃s.ta/
constats
/kɔ̃s.ta/

constat /kɔ̃s.ta/

  1. (Luật học, pháp lý) Biên bản ghi nhận (cũng viết procès verbal de constat).

Tham khảo[sửa]