constituer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃s.ti.tɥe/

Ngoại động từ[sửa]

constituer ngoại động từ /kɔ̃s.ti.tɥe/

  1. Làm thành, hợp thành.
    Ces projets constituent un système cohérent — các dự án này hợp thành một hệ thống gắn bó chặt chẽ
  2. Tổ chức, lập.
    Constituer un gouvernement — lập một chính phủ
    Il l’a constitué son héritier — ông ta đã lập nó làm người thừa kế
  3. Là.
    Cette action constitue un délit — hành động ấy là một tội
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cử (ai, vào một chức vụ), giao cho (ai, một nhiệm vụ).
    Constituer quelqu'un à la garde des enfants — giao cho ai giữ trẻ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]