constitution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑːnt.stə.ˈtuː.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

constitution /ˌkɑːnt.stə.ˈtuː.ʃən/

  1. Hiến pháp.
  2. Thể tạng, thể chất.
    to have a strong constitution — có thể chất khoẻ
    to have a delicate constitution — có thể chất yếu ớt mảnh khảnh
  3. Tính tình, tính khí.
  4. Sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức.
    the constitution of a cabinet — sự thành lập một nội các

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

constitution

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
constitution
/kɔ̃s.ti.ty.sjɔ̃/
constitutions
/kɔ̃s.ti.ty.sjɔ̃/

constitution gc /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ̃/

  1. Cấu tạo.
    Constitution de l’air — cấu tạo của không khí
  2. Thể tạng.
  3. Sự tổ chức, sự lập.
  4. Sự cử.
    Constitution d’avoué — (luật học, pháp lý) sự cử người đại diện (trước tòa)
  5. Thể chế.
    Constitution républicaine — thể chế cộng hòa
  6. Hiến pháp.
  7. Luật cơ bản; luật lệ.
    Constitutions féodales — luật lệ phong kiến
    constitution de partie civile — sự kiện đòi bồi thường

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]