construct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈstrəkt/

Danh từ[sửa]

  1. Một ý tưởng hay một lý thuyết gồm nhiều khái niệm, đặc biệt là được xem là có tính chủ quan và không dựa trên những bằng chứng thực nghiệm.

Ngoại động từ[sửa]

construct ngoại động từ /kən.ˈstrəkt/

  1. Làm xây dựng (nhà cửa... ).
  2. Đặt (câu).
  3. Vẽ (hình); dựng (vở kịch).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]