construing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈstru.ːiɳ/

Động từ[sửa]

construing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "construe" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

construing /kən.ˈstru.ːiɳ/

  1. Sự phân tích (một câu).
  2. Sự giải nghĩa, sự giải thích (một câu, một bài văn... ).

Tham khảo[sửa]