consul

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːnt.səl/

Danh từ[sửa]

consul /ˈkɑːnt.səl/

  1. Lãnh sự.
  2. (Sử học) Quan tổng tài (Pháp).
  3. Quan chấp chính tối cao (cổ La-mã).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.syl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
consul
/kɔ̃.syl/
consuls
/kɔ̃.syl/

consul /kɔ̃.syl/

  1. (Ngoại giao) Lãnh sự.
  2. (Sử học) Quan chấp chính (cổ La Mã).
  3. (Sử học) Chức tổng tài (Pháp).

Tham khảo[sửa]