consulat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.sy.la/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
consulat
/kɔ̃.sy.la/
consulats
/kɔ̃.sy.la/

consulat /kɔ̃.sy.la/

  1. (Ngoại giao) Chức lãnh sự; tòa lãnh sự, lãnh sự quán.
  • (sử học) chức quan chấp chính; nhiệm kỳ quan chấp chính (cổ La Mã)
  • chế độ tổng tài; thờ tổng tài (Pháp)

    Tham khảo[sửa]