consulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.sə.lət/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

consulate /.sə.lət/

  1. Chức lãnh sự.
  2. Toà lãnh sự.
  3. (Sử học) Chế độ tổng tài (Pháp).
  4. Chức chấp chính tối cao (cổ La-mã).

Tham khảo[sửa]