consultancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈsəl.tᵊnt.si/

Danh từ[sửa]

consultancy /kən.ˈsəl.tᵊnt.si/

  1. Sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn.
  2. quan/văn phòng tư vấn về một lĩnh vực nào đó.
    To open a financial consultancy — Mở văn phòng tư vấn về tài chính
  3. Địa vị của người tư vấn.
    To accept a three-year consultancy abroad — Nhận làm công tác tư vấn ba năm ở nước ngoài

Tham khảo[sửa]