consultant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈsəl.tᵊnt/

Danh từ[sửa]

consultant /kən.ˈsəl.tᵊnt/

  1. Người hỏi ý kiến.
  2. (Y học) Thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn.
  3. Nhà chuyên môn; chuyên viên, cố vấn; người cho ý kiến; người được hỏi ý kiến.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.syl.tɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực consultant
/kɔ̃.syl.tɑ̃/
consultants
/kɔ̃.syl.tɑ̃/
Giống cái consultante
/kɔ̃.syl.tɑ̃t/
consultants
/kɔ̃.syl.tɑ̃/

consultant /kɔ̃.syl.tɑ̃/

  1. Tham vấn.
    Médecin consultant — thầy thuốc tham vấn
    Avocat consultant — luật sư tham vấn

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
consultant
/kɔ̃.syl.tɑ̃/
consultants
/kɔ̃.syl.tɑ̃/

consultant /kɔ̃.syl.tɑ̃/

  1. Thầy thuốc tham vấn.
  2. Luật sư tham vấn.

Tham khảo[sửa]