consulter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.syl.te/

Ngoại động từ[sửa]

consulter ngoại động từ /kɔ̃.syl.te/

  1. Hỏi ý kiến, hỏi.
    Consulter quelqu'un au sujet de quelque chose — hỏi ý kiến ai về việc gì
    Consulter sa conscience — tự vấn lương tâm
  2. Tham khảo, tra.
    Consulter un auteur — tham khảo một tác giả
    Consulter un dictionnaire — tra một cuốn tự điển
  • consulter ses forces+ tự lượng sức mình, xem có đủ sức không
    1. consulter son miroir — soi gương
      consulter son oreiller — nghĩ ngợi đêm khuya

    Trái nghĩa[sửa]

    Nội động từ[sửa]

    consulter nội động từ /kɔ̃.syl.te/

    1. Khám bệnh; hội chẩn.
      Médecin qui consulte tous les jours — thầy thuốc khám bệnh hằng ngày
    2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cân nhắc, suy nghĩ.

    Tham khảo[sửa]