contentious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈtɛn(t).ʃəs/

Tính từ[sửa]

contentious /kən.ˈtɛn(t).ʃəs/

  1. Hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự.
  2. Lôi thôi, phải kiện; có thể tranh chấp, có thể tranh tụng; dính vào chuyện kiện tụng.
    contentious case — việc lôi thôi phải kiện

Tham khảo[sửa]