contextual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

contextual

  1. (Thuộc) Văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn.
    the contextual method of showing the meaning of a word — phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh

Tham khảo[sửa]