contiguity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑːn.tə.ˈɡjuː.ə.ti/

Danh từ[sửa]

contiguity /ˌkɑːn.tə.ˈɡjuː.ə.ti/

  1. Sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp.
  2. (Tâm lý học) Sự liên tưởng.

Tham khảo[sửa]