continuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈtɪn.ˌju.ːɜː/

Động từ[sửa]

continuer ' /kən.ˈtɪn.ˌju.ːɜː/

  1. Xem continue

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.ti.nɥe/

Ngoại động từ[sửa]

continuer ngoại động từ /kɔ̃.ti.nɥe/

  1. Tiếp tục.
    Le présent continue l’œuvre du passé — hiện tại tiếp tục sự nghiệp của quá khứ
  2. Kéo dài ra.
    Continuer un mur — kéo dài một bức tường ra

Trái nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

continuer nội động từ /kɔ̃.ti.nɥe/

  1. Tiếp tục.
    La pluie continue — mưa tiếp tục
    La lutte continue — cuộc đấu tranh tiếp tục
    Continuer à dormir — tiếp tục ngủ
  2. Nói tiếp, đi tiếp.
    Moi, continue-t-il, je n'ai pas peur — Hắn nói tiếp tục : " Tôi thì tôi không sợ"
  3. Chạy dài ra.
    La route continue jusqu'à Hanoï — con đường chạy dài ra đến tận Hà Nội

Tham khảo[sửa]