contour line

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːn.ˌtʊr ˈlɑɪn/

Danh từ[sửa]

contour line /ˈkɑːn.ˌtʊr ˈlɑɪn/

  1. (Tech) Đường đẳng trị, đường đồng mức.

Tham khảo[sửa]