contradiction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑːn.trə.ˈdɪk.ʃən/

Danh từ[sửa]

contradiction /ˌkɑːn.trə.ˈdɪk.ʃən/

  1. Sự mâu thuẫn, sự trái ngược.
    in contradiction with — trái ngược với, mâu thuẫn với
    a contradiction in terms — sự mâu thuẫn về lời lẽ; sự mâu thuẫn về từ ngữ
  2. Sự cãi lại.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃t.ʁa.dik.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
contradiction
/kɔ̃t.ʁa.dik.sjɔ̃/
contradictions
/kɔ̃t.ʁa.dik.sjɔ̃/

contradiction gc /kɔ̃t.ʁa.dik.sjɔ̃/

  1. Sự nói trái lại, sự phản biện.
    Esprit de contradiction — tính hay nói (làm) trái lại, tính hay chống đối
  2. Mâu thuẫn.
    Contradictions antagonistes — mâu thuẫn đối kháng
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trở ngại.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]