contralto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈtræl.ˌtoʊ/

Danh từ[sửa]

contralto /kən.ˈtræl.ˌtoʊ/

  1. (Âm nhạc) Giọng nữ trầm.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃t.ʁal.tɔ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
contralto
/kɔ̃t.ʁal.tɔ/
contraltos
/kɔ̃t.ʁal.tɔ/

contralto /kɔ̃t.ʁal.tɔ/

  1. (Âm nhạc) Giọng nữ trầm.

Tham khảo[sửa]