contraster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃t.ʁas.te/

Động từ[sửa]

contraster /kɔ̃t.ʁas.te/

  1. Đối chọi, đối lập.
    Contraster les caractères dans une pièce de théâtre — đối lập các cá tính trong một vở kịch
    Des couleurs qui contrastent — những màu sắc đối chọi nhau

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]