contre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

contre

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃tʁ/

Giới từ[sửa]

contre /kɔ̃tʁ/

  1. Sát với, chạm vào.
    Sa maison est contre la mienne — nhà anh ấy sát với nhà tôi
    Dresser l’échelle contre le mur — dựng thang (chạm) vào tường
  2. Chống, ngược, trái.
    Lutter contre le colonialisme — đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân
    Nager contre le courant — bơi ngược dòng
    Agir contre la coutume — hành động trái với tập quán
  3. Đổi lấy.
    Troquer sa montre contre une autre — đổi đồng hồ của mình lấy cái khác

Phó từ[sửa]

contre

  1. Sát vào.
    Prenez la rampe, appuyez-vous contre — nắm lấy bao lơn cầu thang và dựa sát vào đấy
  2. Chống.
    Voter contre — bỏ phiếu chống
    par contre — trái lại, ngược lại
    tout contre — gần kề, sát bên

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
contre
/kɔ̃tʁ/
contres
/kɔ̃tʁ/

contre /kɔ̃tʁ/

  1. Cái trái (lại), điều trái.
    Peser le pour et le contre — cân nhắc điều phải điều trái, cân nhắc lợi hại

Tham khảo[sửa]