contrepartie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃t.ʁə.paʁ.ti/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contrepartie /kɔ̃t.ʁə.paʁ.ti/ |
contrepartie /kɔ̃t.ʁə.paʁ.ti/ |
contrepartie gc /kɔ̃t.ʁə.paʁ.ti/
- (Kế toán) Bản đối chiếu.
- Cái bù vào (cho cân), cái thế vào.
- ý kiến trái lại; tình cảm trái lại.
- en contrepartie — để bù vào (cho cân), để thế vào
Tham khảo[sửa]
- "contrepartie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)