contrevérité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃t.ʁə.ve.ʁi.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contrevérité /kɔ̃t.ʁə.ve.ʁi.te/ |
contrevérités /kɔ̃t.ʁə.ve.ʁi.te/ |
contrevérité gc /kɔ̃t.ʁə.ve.ʁi.te/
- Lời ngược ý.
- Blâme qui est une contrevérité — lời khiển trách phải hiểu ngược ý lại (là một lời khen)
- Điều trái sự thực.
Tham khảo[sửa]
- "contrevérité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)