contrevenir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃t.ʁǝv.niʁ/

Nội động từ[sửa]

contrevenir nội động từ /kɔ̃t.ʁǝv.niʁ/

  1. Phạm, không tuân.
    Contrevenir aux ordres — không tuân lệnh

Tham khảo[sửa]