contumacious
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɑːn.tuː.ˈmeɪ.ʃəs/
Hoa Kỳ | [ˌkɑːn.tuː.ˈmeɪ.ʃəs] |
Tính từ[sửa]
contumacious /ˌkɑːn.tuː.ˈmeɪ.ʃəs/
- Bướng bỉnh, ương ngạnh.
- (Pháp lý) Vắng mặt; không tuân lệnh toà.
Tham khảo[sửa]
- "contumacious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)