conversance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈvɜː.sᵊnts/

Danh từ[sửa]

conversance (+ with) /kən.ˈvɜː.sᵊnts/

  1. Tính thân mật, sự thân giao.
  2. Sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết.

Tham khảo[sửa]